Xuất xứ: Thái Lan
Loại Gas lạnh: R32
Loại máy: Inverter – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Công suất làm lạnh: 1.0 HP (1.0 Ngựa) – 9.000 Btu/h
Sử dụng cho phòng: Dưới 15m², không quá 45 m³
Nguồn điện (Ph/V/Hz): 220–240V, 1Ph, 50Hz
Công suất tiêu thụ điện: 0.825 kW/h
Kích thước ống đồng Gas (mm): 6/10
Chiều dài ống gas tối đa (m):
| Thông số kỹ thuật | |
| Xuất xứ | Thái Lan |
| Loại Gas lạnh | R32 |
| Loại máy | Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh | 1.0 HP (1.0 Ngựa) - 9.000 Btu/h |
| Sử dụng cho phòng | Dưới 15m2, không quá 45 m3 |
| Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 220-240V, 1Ph, 50HZ |
| Công suất tiêu thụ điện | 0.825 kW/h |
| Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6/10 |
| Chiều dài ống gas tối đa (m) | 15 m |
| Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | 10 m |
| Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.77 |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
| Tính năng đặc biệt | IOT - Kết nối Wifi, AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói, Hyper Tech - Làm lạnh siêu tốc, Follow me - Cảm biến nhiệt độ, Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu, Đèn trên remote, Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh. |
| Dàn Lạnh | |
| Model dàn lạnh | CFS-10VAFF-V |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 715x194x285 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7.4/9.5kg (Đóng gói) |
| Dàn Nóng | |
| Model dàn nóng | CFS-10VAFC-V |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 668x252x469 mm |
| Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 16.985/18.62 kg ( đóng gói) |
Diện tích và khối không khí tính theo phòng trong điều kiện lý tưởng, phòng kín, tường bê tông, cách nhiệt chuẩn.
Tôi đã mua và vừa sử dụng, cần thời gian thêm để đánh giá
Sản phẩm tốt, dùng ok
Tìm hiểu thêm các sản phẩm khác liên quan tới sản phẩm bạn đang xem